Có 2 kết quả:
净身出户 jìng shēn chū hù ㄐㄧㄥˋ ㄕㄣ ㄔㄨ ㄏㄨˋ • 凈身出戶 jìng shēn chū hù ㄐㄧㄥˋ ㄕㄣ ㄔㄨ ㄏㄨˋ
jìng shēn chū hù ㄐㄧㄥˋ ㄕㄣ ㄔㄨ ㄏㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to leave a marriage with nothing (no possessions or property)
Bình luận 0
jìng shēn chū hù ㄐㄧㄥˋ ㄕㄣ ㄔㄨ ㄏㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to leave a marriage with nothing (no possessions or property)
Bình luận 0