Có 2 kết quả:

净身出户 jìng shēn chū hù ㄐㄧㄥˋ ㄕㄣ ㄔㄨ ㄏㄨˋ凈身出戶 jìng shēn chū hù ㄐㄧㄥˋ ㄕㄣ ㄔㄨ ㄏㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to leave a marriage with nothing (no possessions or property)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to leave a marriage with nothing (no possessions or property)

Bình luận 0